Tại Quyết định công bố 03 thí sinh trúng tuyển và 10 thí sinh không trúng tuyển
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Trình độ chuyên môn | Trình độ Ngoại ngữ | Trình độ Tin học | Đối tượng ưu tiên | Điểm xét tuyển | Ghi chú | ||||
Trình độ | Ngành | Chuyên ngành | Điểm sát hạch bình quân | Điểm ưu tiên | Tổng điểm | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13=11+12 | 14 |
1 | Võ Ngọc Giáp | Nam | 01/5/1975 | ĐH | Luật | Luật Kinh tế | B tiếng Anh | B | Tham gia lực lượng thanh niên xung phong | 82 | 2,5 | 84,5 | |
2 | Lê Ngọc Hải | Nữ | 20/11/1997 | Cử nhân | Luật Kinh tế | Luật Kinh tế | B1 tiếng Anh | Tin học ứng dụng nâng cao | Không | 69,7 | 0 | 69,7 | |
3 | Trần Quang Hải | Nam | 01/11/1988 | ĐH | Luật Dân sự | Luật | B tiếng Anh | ƯDCNTT cơ bản | Không | 69,7 | 0 | 69,7 | |
4 | Trần Thị Hương | Nữ | 17/10/1980 | Thạc sỹ | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | B1 tiếng Anh | B | Không | 94,7 | 0 | 94,7 | Trúng tuyển |
5 | Ngô Quang Khải | Nam | 26/07/1997 | ĐH | Luật | Luật Thương mại | B tiếng Anh | ƯDCNTT cơ bản | Không | 54 | 0 | 54 | |
6 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 22/10/1988 | Thạc sỹ | Luật kinh tế | Luật kinh tế | B1 tiếng Anh | B | không | 45,7 | 0 | 45,7 | |
7 | Lê Thị Loan | Nữ | 19/08/1983 | Cử nhân | Luật | Luật | B tiếng Anh | ƯDCNTT cơ bản | Không | 90 | 0 | 90 | |
8 | Nguyễn Thị Lộc | Nữ | 05/01/1997 | Cử nhân | Quản lý công | Quản lý nhà nước (tương đương HCH) | B tiếng anh | ƯDCNTT cơ bản | không | 96,7 | 0 | 96,7 | Trúng tuyển |
9 | Lê Thanh Phượng | Nữ | 23/08/1990 | Cử nhân | Kinh tế | Kinh tế - Chính trị | B tiếng Anh | ƯDCNTT cơ bản | Không | 81,3 | 0 | 81,3 | |
10 | Đặng Hoàng Tiến | Nam | 08/11/1994 | Cử nhân | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | B tiếng anh | ƯDCNTT cơ bản | không | 94,3 | 0 | 94,3 | Trúng tuyển |
11 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 04/10/1983 | ĐH | Luật học | Luật hình sự | B tiếng Anh | B | Không | 72,3 | 0 | 72,3 | |
12 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 19/03/1975 | ĐH | Luật Tư pháp | Luật | B tiếng Anh | B | Con thương binh | 44 | 5 | 49 | |
13 | Trương Quốc Vinh | Nam | 29/04/1983 | Cử nhân | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | B tiếng Anh | A | Không | 45,7 | 0 | 45,7 |