STT | Loại giấy tờ | Mức cước | |
I. | Nội tỉnh | ||
1.1 | Kết quả thủ tục hành chính | Nấc khối lượng đến 500gr | 25.000 |
Nấc khối lượng trên 500gr đến 2000gr | 40.000 | ||
II | Liên tỉnh | ||
1 | Bưu phẩm bảo đảm | Nấc khối lượng đến 500gr | 49.500 |
Nấc khối lượng trên 500gr đến 2000gr | 60.500 | ||
2 | Chuyển phát nhanh | Nấc khối lượng đến 500gr | 60.500 |
Nấc khối lượng trên 500gr đến 2000gr | 88.000 |