Hội đồng thi tuyển viên chức giáo dục năm học 2015-2016, thông báo danh sách thí sinh được miễn thi môn điều kiện tại kỳ thi tuyển viên chức giáo dục thành phố Vũng Tàu năm học 2015-2016, cụ thể sau:
1. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện ngoại ngữ khối Tiểu học
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Địa chỉ | Trình độ chuyên môn | Chức danh dự tuyển | Ghi chú | |||
Trình độ | Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | |||||||
1 | Đào Thị Ngà | Nữ | 29/7/1990 | 888/9/29/3A đường 30/4, phường 11, thành phố Vũng Tàu | ĐH | Sư phạm Tiếng Anh | B Pháp | B | Giáo viên Tiếng anh | |
2 | Lê Thị Thu Hằng | Nữ | 27/12/1991 | 126/16 Lưu Chí Hiếu, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu | CĐ | Anh văn | B Pháp | A | Giáo viên Tiếng anh | |
3 | Trần Thị Yến | Nữ | 10/8/1987 | thôn Xuân Phú, Kỳ Xuân, Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | CĐ | Sư phạm Tiếng anh | B Trung; B2 Anh | B | Giáo viên Tiếng Anh | |
4 | Lê Hồng Nhung | Nữ | 22/7/1994 | 988/14 đường 30/4, phường 11, thành phố Vũng Tàu. | CĐ | Tiếng anh | B Pháp | A | Giáo viên Tiếng Anh | |
5 | Lê Thị Phương Thảo | Nữ | 15/5/1987 | 61 Bến Nôm, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu | CĐ | Sư phạm Tiếng anh | ĐHSP Nga | A,B | Giáo viên Tiếng Anh | |
6 | Trịnh Thị Ngọc Trang | Nữ | 23/11/1994 | 182/25 Nguyễn Hữu Cảnh, phường Thắng Nhất | CĐ | Tiếng anh | N5 Nhật | A | Giáo viên Tiếng Anh | |
7 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 21/5/1992 | 710/5/3/11 Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu | CĐ | Sư phạm Tiếng anh | A Pháp; TOEIC 495 | A | Giáo viên Tiếng Anh | |
8 | Nguyễn Thị Thúy Giang | Nữ | 28/06/1993 | 180/17 Ba Cu, phường 3, thành phố Vũng Tàu | ĐH | Sư phạm Tiếng Anh | B2 Trung | B | Giáo viên Tiếng Anh | |
9 | Hoàng Thị Xuân | Nữ | 30/10/1989 | 171/25/15A Nguyễn An Ninh, phường Thắng Nhì, thành phố Vũng Tàu. | CĐ | Sư phạm Tiếng Anh | A Pháp | B | Giáo viên Tiếng Anh | |
10 | Lê Thị Hải Thanh | Nữ | 03/7/1982 | C1702-Saigonres Tower-233 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu | ĐH | Sư phạm Tiếng Anh | B Trung | Văn phòng | Giáo viên Tiếng Anh | |
11 | Phan Thị Ngọc Giàu | Nữ | 29/3/1992 | Lưu Khánh, Phú Dương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | ĐH | Sư phạm Tiếng Anh | C Pháp | B | Giáo viên Tiếng Anh | |
12 | Nguyễn Thị Hồng Quỳnh | Nữ | 27/10/1992 | 406 Phạm Ngũ Lão, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương | ĐH | Sư phạm Tiếng Anh | C Pháp | A | Giáo viên Tiếng Anh |
2. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện ngoại ngữ khối THCS
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Địa chỉ | Trình độ chuyên môn | Chức danh dự tuyển | Ghi chú | |||
Trình độ | Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | |||||||
1 | Trần Thị Hồng Gấm | Nữ | 16/9/1987 | 36/10 Đô Lương, P11, TPVT | Thạc sĩ ĐH | Văn học VN Ngữ văn | Cử nhân | A | GV Văn | Chứng chỉ NVSP |
2 | Lê Thị Hương | Nữ | 24/4/1986 | 58A Võ Thị Sáu, P2,TPVT | ĐH | Tiếng Anh | B Pháp | B | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
3 | Võ Thanh Huyền | Nữ | 08/8/1991 | 222/9 Lê Lợi, P4,TPVT | ĐH | SP Tiếng Anh | A2 Hàn | VP | GV Anh văn | |
4 | Đỗ Ngân Hằng | Nữ | 18/6/1991 | 68D Đô Lương, P11,TPVT | ĐH | Tiếng Anh | B Pháp | B | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
5 | Nguyễn Thị Nghiệp | Nữ | 21/5/1986 | 127/27 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam, TPVT | ĐH | Ngôn ngữ Anh | B Pháp | A | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
6 | Nguyễn Thanh Tường Vi | Nữ | 14/01/1987 | 524/34/1 đường 30/4, P.Rạch Dừa, TPVT | ĐH | Ngữ văn Anh | B Nhật | A | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
7 | Trịnh Thị Quỳnh Lưu | Nữ | 16/10/1991 | 1334/9 đường 30/4, P12, TPVT | ĐH | SP Tiếng Anh | A Pháp | B | GV Anh văn | |
8 | Hoàng Thu Mai | Nữ | 19/01/1986 | P111A10 Khu 5 tầng, phường 7,TPVT | ĐH | Tiếng Anh | B Hoa | A | GV Anh văn | Chứng chỉ lý luận dạy học và giáo dục phục vụ cho việc lên lớp |
9 | Phan Thị Thúy | Nữ | 13/3/1988 | 616 Chung cư 18 tầng, A9 Seaview 4, P10,TPVT | ĐH | Tiếng Anh | A Trung | B | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
10 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 08/5/1989 | 228/24 Lê Lợi, P4,TPVT | ĐH | Ngữ văn Anh | B Hoa | B | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
11 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 16/02/1991 | 1058/21 đường 30/4, P11,TPVT | ĐH | Tiếng Anh | B Trung | B | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
12 | Châu Thị Hiên | Nữ | 17/11/1989 | 112/28 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất, TPVT | ĐH | Ngữ văn Anh | B Hoa | B | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
13 | Vũ Thị Hòa | Nữ | 10/7/1988 | 182/13/10 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất,TPVT | ĐH | SP Tiếng anh | B Hàn | B | GV Anh văn | |
14 | Phạm Thị Phương Lan | Nữ | 28/10/1978 | 101/9 Lê Thánh Tông, phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu | ĐH | Tiếng Anh sư phạm | B Pháp | A | GV Anh văn | |
15 | Trương Qúy Đức | Nam | 04/3/1990 | 7A Nguyễn Gia Thiều,P12,TPVT | ĐH | SP Tiếng anh | C Pháp | A | GV Anh văn | |
16 | Trần Thị Nhung | Nữ | 09/02/1991 | 893/11D đường 30/4, P11,TPVT | CĐ | Tiếng Anh | A Pháp | A | GV Anh văn | |
17 | Vũ Thị Thảo Vân | Nữ | 25/5/1989 | 438/4 Lê Lợi, P.Thắng Nhì, TPVT | CĐ | Anh văn | B Pháp | A | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
18 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 06/10/1990 | 65 Triệu Việt Vương,phường 4,TPVT | ĐH | SP Tiếng Anh | B Trung | B | GV Anh văn | |
19 | Trần Thị Yến | Nữ | 17/11/1991 | 212/2D Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất | ĐH | SP Tiếng Anh | A2 Trung | B | GV Anh văn | |
20 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 02/8/1992 | Tổ 5, phường Hương Xuân, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế | ĐH | SP Tiếng Anh | C Pháp | B | GV Anh văn | |
21 | Đỗ Thị Hồng Trang | Nữ | 22/7/1989 | 115 Nguyễn Văn Trỗi, P4,TPVT | ĐH | Tiếng anh | B Trung | A,B | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
22 | Đỗ Thị Ngân | Nữ | 27/3/1983 | 12 Tổ 6, ấp Hải Sơn, xã Phước Hưng, huyện Long Điền | CĐ | Tiếng anh | N4 Nhật | A | GV Anh văn | |
23 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 01/8/1983 | 09 Đô Lương, phường 11, TP. Vũng Tàu | ĐH | Tiếng anh | A Trung | A,B | GV Anh văn | |
24 | Trần Thị Thanh Thúy | Nữ | 11/12/1987 | 658/35 Trương Công Định, P.NAN, TPVT | ĐH | Ngôn ngữ Anh | SC II Hàn | B | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
25 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 31/3/1986 | 99/1 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất,TPVT | ĐH | SP Tiếng Anh | B Pháp | B | GV Anh văn | |
26 | Trịnh Thị Hương Mai | Nữ | 01/01/1992 | 360/62/17 Bình Gĩa, phường Nguyễn An Ninh, TPVT | ĐH | SP Tiếng Anh | B Pháp | B | GV Anh văn | |
27 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | 13/9/1988 | 11/26/1/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.Thắng Tam,TPVT | ĐH | Tiếng anh | B Pháp | B | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
28 | Lê Nguyễn Thảo Thy | Nữ | 10/9/1993 | 113/36 Phan Chu Trinh, P2, TPVT | ĐH | SP Tiếng Anh | N5 Nhật | A | GV Anh văn | Chứng chỉ NVSP |
3. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện tin học khối Mầm non
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Địa chỉ | Trình độ chuyên môn | Chức danh dự tuyển | Ghi chú | |||
Trình độ | Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | |||||||
1 | Nghiêm Thị Trang Nhung | Nữ | 20/01/1986 | 51/1 Trần Bình Trọng, Phường 8, TPVT | CĐ | Giáo dục Mầm non | A - Anh | A, TC Kỹ thuật máy tính | Giáo viên mầm non |
4. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện tin học khối Tiểu học
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Địa chỉ | Trình độ chuyên môn | Chức danh dự tuyển | Ghi chú | |||
Trình độ | Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | |||||||
1 | Võ Thị Bé Dương | Nữ | 15/02/1990 | Thôn 7, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu | CĐ | Công nghệ thông tin | B Anh | Cao Đẳng | Giáo viên Tin học | |
2 | Lê Minh Hoàng | Nam | 01/11/1990 | Thôn 2, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu | CĐ | Công nghệ thông tin | B Anh | Cao Đẳng | Giáo viên Tin học | |
3 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nữ | 06/10/1992 | 107 Huyền Trân Công Chúa, phường 8, thành phố Vũng Tàu. | ĐH | Sư phạm Tin học | A Anh | Đại học | Giáo viên Tin học | |
4 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | Nữ | 02/02/1982 | 86 Hoàng Hoa Thám, phường 2, thành phố Vũng Tàu | TC | Nghiệp vụ Thông tin Thư viện | B Anh | TC Tin học kế toán | Nhân viên Thư viện | |
5 | Lương Thị Hoài Trúc | Nữ | 01/04/1984 | 442/20A Bình Giã, phường Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu. | CĐ | Công nghệ Thiết bị trường học | B Anh | A, TC Tin học - Kế toán | Nhân viên Thiết bị |
5. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện tin học khối THCS
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Địa chỉ | Trình độ chuyên môn | Chức danh dự tuyển | Ghi chú | |||
Trình độ | Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | |||||||
1 | Bùi Thanh Hà | Nữ | 24/8/1993 | 191/15 Phạm Hồng Thái, P7,TPVT | CĐ | SP Toán - Tin học | TOEIC 405 | CĐ | GV Toán | |
2 | Lê Thị Thủy | Nữ | 23/4/1986 | 60/38/21A Phạm Hồng Thái, P7, TPVT | ĐH | Toán - Tin học | B Anh | ĐH | GV Toán | Chứng chỉ NVSP |
3 | Phạm Thị Ngoan | Nữ | 26/9/1991 | 75/10 Lương Thế Vinh, P.Nguyễn An Ninh, TPVT | ĐH | Toán - Tin học | B Anh | B | GV Toán | Chứng chỉ NVSP |
4 | Bùi Thị Trang | Nữ | 18/02/1986 | 70 Tú Xương, phường 4,TPVT | ĐH | Toán - Tin học | B Anh | ĐH | GV Toán | Chứng chỉ NVSP |
5 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 04/7/1992 | 17 Khu A9, Ấp Tây, xã Hòa Long, TP Bà Rịa, BR-VT | CĐ | SP Toán -Tin | B Anh | CĐ | GV Toán | |
6 | Mạc Đình Đông | Nam | 01/10/1990 | 479/11B Trương Công Định, P8, TPVT | CĐ | SP Toán -Tin | B Anh | B | GV Toán | |
7 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 05/9/1993 | 106 Hàn Thuyên, P10, TPVT | CĐ | SP Vật lý - Kỹ thuật công nghiệp | B Anh | TC Chuyên nghiệp | GV Công nghệ | |
8 | Bùi Thị Thùy Linh | Nữ | 16/5/1990 | 10/11 Kha Vạn Cân, P7,TPVT | CĐ | CNTT | B Anh | B | GV Tin học | Chứng chỉ NVSP |
9 | Nguyễn Thị Ngoan | Nữ | 12/10/1987 | 780/35b1 Bình Gĩa, P11,TPVT | ĐH | Tin học | B Anh | ĐH | GV Tin học | Chứng chỉ NVSP |
10 | Trương Thị Liên | Nữ | 23/01/1979 | 42/36 Đô Lương, P11,TPVT | ĐH | Tin học | B Anh | ĐH | GV Tin học | Chứng chỉ NVSP |
11 | Lê Thị Dung | Nữ | 20/6/1990 | 32/11 Hàn Thuyên, P10,TPVT | ĐH | SP Tin học | B Anh | ĐH | GV Tin học | |
12 | Phạm Thị Chiều | Nữ | 24/9/1989 | Nhà Công vụ Nguyễn Văn Cừ, Xuân Sơn, Châu Đức, BR-VT | ĐH | CNTT | C Anh | ĐH | GV Tin học | Chứng chỉ NVSP |
13 | Ngô Thị Thủy | Nữ | 21/8/1991 | 1410/9/3B/21 đường 30/4, phường 12, TPVT | ĐH | SP Tin học | B Anh | ĐH | GV Tin học | |
14 | Tôn Nữ Thị Xuân | Nữ | 24/01/1988 | 54 Lô R, Lương Thế Vinh, P9, TPVT | ĐH | SP Tin học | B Anh | ĐH | GV Tin học | |
15 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 28/12/1986 | 493/1C Bình Giã, P.Thắng Nhất, TPVT | ĐH CĐ | Tin học SP Tin học | B Anh | ĐH | GV Tin học | |
16 | Nguyễn Thị Tư | Nữ | 20/4/1989 | A18 - Bến Đình 6- P. Thắng Nhì, TPVT | CĐ | Tin học ứng dụng | B Anh | CĐ | GV Tin học | Chứng chỉ SP dạy nghề |
17 | Nguyễn Thị Thúy Vi | Nữ | 08/10/1987 | A904 Chung cư 02 Nguyễn Hữu Cảnh, TPVT | ĐH | SP Tin học | B Anh | ĐH | GV Tin học | |
18 | Trịnh Thị Hiền | Nữ | 14/8/1987 | 923B Bình Gĩa, P10,TPVT | ĐH | SP Tin học | B Anh | ĐH | GV Tin học | |
19 | Mai Hải Duyên | Nữ | 23/4/1993 | B6 Sao Mai Bến Đình, P9, TPVT | ĐH | SP Tin học | B1 Anh | ĐH | GV Tin học | |
20 | Hàn Thị Trang | Nữ | 20/4/1991 | 780/21 Bình Giã, P11, TPVT | CĐ | CNTT | B Anh | CĐ | GV Tin học | Chứng chỉ NVSP |
21 | Huỳnh Ngọc Gấm | Nữ | 30/7/1989 | 121/65 BaCu, thành phố Vũng Tàu | CĐ | CNTT | B Anh | CĐ | GV Tin học | Chứng chỉ NVSP |
22 | Nguyễn Hải Thảo | Nữ | 06/9/1993 | Thuận An, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | CĐ | Tin học ứng dụng | B Anh | CĐ | GV Tin học | Chứng chỉ NVSP |