Thông báo Thông báo
Danh sách thí sinh được miễn thi môn điều kiện tại kỳ thi tuyển viên chức giáo dục thành phố Vũng Tàu năm học 2015-2016
10:19 | 01/09/2016 Print   E-mail    

Hội đồng thi tuyển viên chức giáo dục năm học 2015-2016, thông báo danh sách thí sinh được miễn thi môn điều kiện tại kỳ thi tuyển viên chức giáo dục thành phố Vũng Tàu năm học 2015-2016, cụ thể sau:

1. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện ngoại ngữ khối Tiểu học 

STTHọ và tênGiới
tính
Ngày tháng
năm sinh
Địa chỉTrình độ chuyên mônChức danh dự tuyểnGhi chú
Trình độChuyên ngànhNgoại
 ngữ
Tin học
1Đào Thị NgàNữ29/7/1990888/9/29/3A đường 30/4, phường 11, thành phố Vũng TàuĐHSư phạm Tiếng AnhB PhápBGiáo viên Tiếng anh 
2Lê Thị Thu HằngNữ27/12/1991126/16 Lưu Chí Hiếu, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng TàuAnh vănB PhápAGiáo viên Tiếng anh 
3Trần Thị YếnNữ10/8/1987thôn Xuân Phú, Kỳ Xuân, Kỳ Anh, tỉnh Hà TĩnhSư phạm Tiếng anhB Trung;
B2 Anh
BGiáo viên Tiếng Anh 
4Lê Hồng NhungNữ22/7/1994 988/14 đường 30/4, phường 11, thành phố Vũng Tàu.Tiếng anhB PhápAGiáo viên Tiếng Anh 
5Lê Thị Phương ThảoNữ15/5/198761 Bến Nôm, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng TàuSư phạm Tiếng anhĐHSP NgaA,BGiáo viên Tiếng Anh 
6Trịnh Thị Ngọc TrangNữ23/11/1994182/25  Nguyễn Hữu Cảnh, phường Thắng NhấtTiếng anhN5 NhậtAGiáo viên Tiếng Anh 
7Nguyễn Thị MaiNữ21/5/1992710/5/3/11 Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng TàuSư phạm Tiếng anhA Pháp;
TOEIC 495
AGiáo viên Tiếng Anh 
8Nguyễn Thị Thúy GiangNữ28/06/1993180/17 Ba Cu, phường 3, thành phố Vũng Tàu ĐHSư phạm Tiếng AnhB2  TrungBGiáo viên Tiếng Anh 
9Hoàng Thị XuânNữ30/10/1989171/25/15A Nguyễn An Ninh, phường Thắng Nhì, thành phố Vũng Tàu.Sư phạm Tiếng AnhA PhápBGiáo viên Tiếng Anh 
10Lê Thị Hải ThanhNữ03/7/1982C1702-Saigonres Tower-233 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam, Thành phố Vũng TàuĐHSư phạm Tiếng AnhB TrungVăn phòngGiáo viên Tiếng Anh 
11Phan Thị Ngọc GiàuNữ29/3/1992Lưu Khánh, Phú Dương, Phú Vang, Thừa Thiên HuếĐH Sư phạm Tiếng AnhC PhápBGiáo viên Tiếng Anh 
12Nguyễn Thị Hồng QuỳnhNữ27/10/1992406 Phạm Ngũ Lão, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình DươngĐHSư phạm Tiếng AnhC PhápAGiáo viên Tiếng Anh 

 

2. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện ngoại ngữ khối THCS 

STTHọ và tênGiới
tính
Ngày tháng
năm sinh
Địa chỉTrình độ chuyên mônChức danh dự tuyểnGhi chú
Trình độChuyên ngànhNgoại
 ngữ
Tin học
1Trần Thị Hồng GấmNữ16/9/198736/10 Đô Lương, P11, TPVTThạc sĩ
ĐH
Văn học VN
Ngữ văn
Cử nhân AGV VănChứng chỉ NVSP
2Lê Thị HươngNữ24/4/198658A Võ Thị Sáu, P2,TPVTĐHTiếng AnhB PhápBGV Anh vănChứng chỉ NVSP
3Võ Thanh HuyềnNữ08/8/1991222/9 Lê Lợi, P4,TPVTĐHSP Tiếng AnhA2 HànVPGV Anh văn 
4Đỗ Ngân HằngNữ18/6/199168D Đô Lương, P11,TPVTĐHTiếng AnhB PhápBGV Anh vănChứng chỉ NVSP
5Nguyễn Thị NghiệpNữ21/5/1986127/27 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam, TPVTĐHNgôn ngữ AnhB PhápAGV Anh vănChứng chỉ NVSP
6Nguyễn Thanh Tường ViNữ14/01/1987524/34/1 đường 30/4, P.Rạch Dừa, TPVTĐHNgữ văn AnhB NhậtAGV Anh vănChứng chỉ NVSP
7Trịnh Thị Quỳnh LưuNữ16/10/19911334/9 đường 30/4, P12, TPVTĐHSP Tiếng AnhA PhápBGV Anh văn 
8Hoàng Thu MaiNữ19/01/1986P111A10 Khu 5 tầng, phường 7,TPVTĐHTiếng AnhB HoaAGV Anh vănChứng chỉ lý luận dạy học và giáo dục phục vụ cho việc lên lớp
9Phan Thị ThúyNữ13/3/1988616 Chung cư 18 tầng, A9 Seaview 4, P10,TPVTĐHTiếng AnhA TrungBGV Anh vănChứng chỉ NVSP
10Nguyễn Thị HươngNữ08/5/1989228/24 Lê Lợi, P4,TPVTĐHNgữ văn AnhB HoaBGV Anh vănChứng chỉ NVSP
11Nguyễn Thị Thanh TâmNữ16/02/19911058/21 đường 30/4, P11,TPVTĐHTiếng AnhB TrungBGV Anh vănChứng chỉ NVSP
12Châu Thị HiênNữ17/11/1989112/28 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất, TPVTĐHNgữ văn AnhB HoaBGV Anh vănChứng chỉ NVSP
13Vũ Thị HòaNữ10/7/1988182/13/10 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất,TPVTĐHSP Tiếng anhB HànBGV Anh văn 
14Phạm Thị Phương LanNữ28/10/1978101/9 Lê Thánh Tông, phường Thắng Nhất, TP. Vũng TàuĐHTiếng Anh sư phạmB PhápAGV Anh văn 
15Trương Qúy ĐứcNam04/3/19907A Nguyễn Gia Thiều,P12,TPVTĐHSP Tiếng anhC PhápAGV Anh văn 
16Trần Thị NhungNữ09/02/1991893/11D đường 30/4, P11,TPVTTiếng AnhA PhápAGV Anh văn 
17Vũ Thị Thảo VânNữ25/5/1989438/4 Lê Lợi, P.Thắng Nhì, TPVTAnh vănB PhápAGV Anh vănChứng chỉ NVSP
18Nguyễn Thị NgânNữ06/10/199065 Triệu Việt Vương,phường 4,TPVT ĐHSP Tiếng AnhB TrungBGV Anh văn 
19Trần Thị YếnNữ17/11/1991212/2D Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng NhấtĐHSP Tiếng AnhA2 TrungBGV Anh văn 
20Nguyễn Thị Huyền TrangNữ02/8/1992Tổ 5, phường Hương Xuân, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên HuếĐHSP Tiếng AnhC PhápBGV Anh văn 
21Đỗ Thị Hồng TrangNữ22/7/1989115 Nguyễn Văn Trỗi, P4,TPVTĐHTiếng anhB TrungA,BGV Anh vănChứng chỉ NVSP
22Đỗ Thị NgânNữ27/3/198312 Tổ 6, ấp Hải Sơn, xã Phước Hưng, huyện Long ĐiềnTiếng anhN4 NhậtAGV Anh văn 
23Nguyễn Thị Thu HuyềnNữ01/8/198309 Đô Lương, phường 11, TP. Vũng TàuĐHTiếng anhA TrungA,BGV Anh văn 
24Trần Thị Thanh ThúyNữ11/12/1987658/35 Trương Công Định, P.NAN, TPVTĐHNgôn ngữ AnhSC II HànBGV Anh vănChứng chỉ NVSP
25Nguyễn Thị Thanh HuyềnNữ31/3/198699/1 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất,TPVTĐHSP Tiếng AnhB PhápBGV Anh văn 
26Trịnh Thị Hương MaiNữ01/01/1992360/62/17 Bình Gĩa, phường Nguyễn An Ninh, TPVTĐHSP Tiếng AnhB PhápBGV Anh văn 
27Trần Thị Thu HuyềnNữ13/9/198811/26/1/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.Thắng Tam,TPVTĐHTiếng anhB PhápBGV Anh vănChứng chỉ NVSP
28Lê Nguyễn Thảo ThyNữ10/9/1993113/36 Phan Chu Trinh, P2, TPVTĐHSP Tiếng AnhN5 NhậtAGV Anh vănChứng chỉ NVSP

 

3. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện tin học khối Mầm non 

STTHọ và tênGiới
tính
Ngày tháng
năm sinh
Địa chỉTrình độ chuyên mônChức danh dự tuyểnGhi chú
Trình độChuyên ngànhNgoại
 ngữ
Tin học
1Nghiêm Thị Trang NhungNữ20/01/198651/1 Trần Bình Trọng, Phường 8, TPVTGiáo dục Mầm nonA - AnhA, TC Kỹ thuật máy tínhGiáo viên mầm non 

 

4. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện tin học khối Tiểu học 

STTHọ và tênGiới
tính
Ngày tháng
năm sinh
Địa chỉTrình độ chuyên mônChức danh dự tuyểnGhi chú
Trình độChuyên ngànhNgoại
 ngữ
Tin học
1Võ Thị Bé DươngNữ15/02/1990Thôn 7, xã Long Sơn, thành phố Vũng TàuCông nghệ thông tinB AnhCao ĐẳngGiáo viên Tin học 
2Lê Minh HoàngNam01/11/1990 Thôn 2, xã Long Sơn, thành phố Vũng TàuCông nghệ thông tinB AnhCao ĐẳngGiáo viên Tin học 
3Phạm  Ngọc QuỳnhNữ06/10/1992107 Huyền Trân Công Chúa, phường 8, thành phố Vũng Tàu.ĐHSư phạm Tin họcA AnhĐại họcGiáo viên Tin học 
4Nguyễn Thị Mỹ PhươngNữ02/02/198286 Hoàng Hoa Thám, phường 2, thành phố Vũng TàuTCNghiệp vụ Thông tin Thư việnB AnhTC Tin học kế toánNhân viên Thư viện 
5Lương Thị Hoài TrúcNữ01/04/1984442/20A Bình Giã, phường Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu.Công nghệ Thiết bị trường họcB Anh A, TC Tin học - Kế toánNhân viên Thiết bị 

 

5. Danh sách thí sinh miễn thi môn điều kiện tin học khối THCS 

STTHọ và tênGiới
tính
Ngày tháng
năm sinh
Địa chỉTrình độ chuyên mônChức danh dự tuyểnGhi chú
Trình độChuyên ngànhNgoại
 ngữ
Tin học
1Bùi Thanh HàNữ24/8/1993191/15 Phạm Hồng Thái, P7,TPVTSP Toán - Tin họcTOEIC 405GV Toán 
2Lê Thị ThủyNữ23/4/198660/38/21A Phạm Hồng Thái, P7, TPVTĐHToán - Tin họcB AnhĐHGV ToánChứng chỉ NVSP
3Phạm Thị NgoanNữ26/9/199175/10 Lương Thế Vinh, P.Nguyễn An Ninh, TPVTĐHToán - Tin họcB AnhBGV ToánChứng chỉ NVSP
4Bùi Thị TrangNữ18/02/198670 Tú Xương, phường 4,TPVTĐHToán - Tin họcB AnhĐHGV ToánChứng chỉ NVSP
5Nguyễn Thị Lan HươngNữ04/7/199217 Khu A9, Ấp Tây, xã Hòa Long, TP Bà Rịa, BR-VTSP Toán -TinB AnhGV Toán 
6Mạc Đình ĐôngNam01/10/1990479/11B Trương Công Định, P8, TPVTSP Toán -TinB AnhBGV Toán 
7Nguyễn Thị ThúyNữ05/9/1993106 Hàn Thuyên, P10, TPVTSP Vật lý - Kỹ thuật công nghiệpB AnhTC Chuyên nghiệpGV Công nghệ 
8Bùi Thị Thùy LinhNữ16/5/199010/11 Kha Vạn Cân, P7,TPVTCNTTB AnhBGV Tin họcChứng chỉ NVSP
9Nguyễn Thị NgoanNữ12/10/1987780/35b1 Bình Gĩa, P11,TPVTĐHTin họcB AnhĐHGV Tin họcChứng chỉ NVSP
10Trương Thị LiênNữ23/01/197942/36 Đô Lương, P11,TPVTĐHTin họcB AnhĐHGV Tin họcChứng chỉ NVSP
11Lê Thị DungNữ20/6/199032/11 Hàn Thuyên, P10,TPVTĐHSP Tin họcB AnhĐHGV Tin học 
12Phạm Thị ChiềuNữ24/9/1989Nhà Công vụ Nguyễn Văn Cừ, Xuân Sơn, Châu Đức, BR-VTĐHCNTTC AnhĐHGV Tin họcChứng chỉ NVSP
13Ngô Thị ThủyNữ21/8/19911410/9/3B/21 đường 30/4, phường 12, TPVTĐHSP Tin họcB AnhĐHGV Tin học 
14Tôn Nữ Thị XuânNữ24/01/198854 Lô R, Lương Thế Vinh, P9, TPVTĐHSP Tin họcB AnhĐHGV Tin học 
15Nguyễn Thị PhượngNữ28/12/1986493/1C Bình Giã, P.Thắng Nhất, TPVTĐH
Tin học
SP Tin học
B AnhĐHGV Tin học 
16Nguyễn Thị TưNữ20/4/1989A18 - Bến Đình 6- P. Thắng Nhì, TPVTTin học ứng dụngB AnhGV Tin họcChứng chỉ SP dạy nghề
17Nguyễn Thị Thúy ViNữ08/10/1987A904 Chung cư 02 Nguyễn Hữu Cảnh, TPVTĐHSP Tin họcB AnhĐHGV Tin học 
18Trịnh Thị HiềnNữ14/8/1987923B Bình Gĩa, P10,TPVTĐHSP Tin họcB AnhĐHGV Tin học 
19Mai Hải DuyênNữ23/4/1993B6 Sao Mai Bến Đình, P9, TPVTĐHSP Tin họcB1 AnhĐHGV Tin học 
20Hàn Thị TrangNữ20/4/1991780/21 Bình Giã, P11, TPVTCNTTB AnhGV Tin họcChứng chỉ NVSP
21Huỳnh Ngọc GấmNữ30/7/1989121/65 BaCu, thành phố Vũng TàuCNTTB AnhGV Tin họcChứng chỉ NVSP
22Nguyễn Hải ThảoNữ06/9/1993Thuận An, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình ĐịnhTin học ứng dụngB AnhGV Tin họcChứng chỉ NVSP