STT | HỌ TÊN VÀ CHỨC DANH | TÍN NHIỆM CAO (số phiếu/tỉ lệ) | TÍN NHIỆM (số phiếu/tỉ lệ) | TÍN NHIỆM THẤP (số phiếu/tỉ lệ) |
01 | Ông Mai Ngọc Thuận – Bí thư Thành ủy, Chủ tịch HĐND Thành phố | 37/94,87% | 2/5,13% | 0 |
02 | Ông Nguyễn Việt Dũng – PCT HĐND Thành phố | 30/76,92% | 7/17,97% | 1/2,6% |
03 | Bà Đoàn Thị Thu Giang – Trưởng Ban Pháp chế HĐND Thành phố | 25/64,1% | 12/30,77% | 1/2,6% |
04 | Bà Vũ Phương Hảo – Trưởng Ban Kinh tế-xã hội HĐND Thành phố | 24/61,54% | 13/33,33% | 1/2,6% |
05 | Ông Nguyễn Lập – Chủ tịch UBND Thành phố | 35/89,74% | 4/10,26% | 0 |
06 | Bà Nguyễn Thị Bạch Ngân – PCT UBND Thành phố | 31/79,49% | 8/20,51% | 0 |
07 | Ông Hoàng Vũ Thảnh – PCT UBND Thành phố | 28/71,79% | 11/28,21% | 0 |
08 | Ông Vũ Hồng Thuấn – PCT UBND Thành phố (Nguyên Trưởng phòng Quản lý đô thị) | 22/56,41% | 14/35,9% | 3/7,7% |
09 | Ông Phạm Tấn Chiểu - Ủy viên UBND Thành phố (Trưởng phòng Tài nguyên – Môi trường) | 15/38,48% | 22/66,67% | 2/5,13% |
10 | Ông Ngọc Thanh Dũng - Ủy viên UBND Thành, phố (Chánh Thanh tra Thành phố) | 23/59% | 16/41% | 0 |
11 | Ông Nguyễn Trọng Hanh - Ủy viên UBND Thành phố (Chỉ huy trưởng Ban CHQS) | 19/48,72% | 19/48,72% | 1/2,6% |
12 | Bà Đặng Kim Lanh - Ủy viên UBND Thành phố (Trưởng Phòng nội vụ) | 27/69,23% | 12/30,77% | 0 |
13 | Ông Phạm Văn Lưu - Ủy viên UBND Thành phố (Trưởng Phòng Y tế) | 12/30,77% | 25/64,1% | 2/5,13% |
14 | Bà Nguyễn Thị Nga - Ủy viên UBND Thành phố (Trưởng Phòng LĐ-TB-XH) | 21/53,85% | 18/46,15% | 0 |
15 | Ông Phạm Văn Ngọc - Ủy viên UBND Thành phố (Trưởng Phòng GD-ĐT) | 10/25,64% | 20/51,28% | 9/23,08% |
16 | Ông Đoàn Văn Quyết - Ủy viên UBND Thành phố (Trưởng Công An Thành phố) | 26/66,67% | 12/30,37% | 1/2,6% |
17 | Ông Nguyễn Ngọc Trường - Ủy viên UBND Thành phố (Trưởng phòng Kinh tế) | 20/51,28% | 19/48,72% | 0 |
18 | Ông Trần Bá Việt - Ủy viên UBND Thành phố, (Trường Phòng VHTT) | 18/46,15% | 18/46,15% | 3/7,7% |