STT | Địa điểm | Địa chỉ | Giá |
1 | Seaside Cafe - Seaside Resort | 28 Trần Phú, P. 1, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 50.000đ - 110.000đ |
2 | Ô Cấp 1 Cafe | 90A Hạ Long, P. 2, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 20.000đ - 66.000đ |
3 | Gazebo Beach Front Lounge & Cafe | 90 Hạ Long, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 50.000đ - 450.000đ |
4 | Hot & Cold - Trà Sữa & Xiên Que Ba Cu | 200 Ba Cu, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 16.000đ - 50.000đ |
5 | Hathy Coffee - Trần Hưng Đạo | 7 Trần Hưng Đạo, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 25.000đ - 50.000đ |
6 | Mr Ket - Milk Tea & Cofee - Hạ Long | 150 Hạ Long, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 25.000đ - 66.000đ |
7 | Garden Bakery - Hoàng Hoa Thám | 128 Hoàng Hoa Thám, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 20.000đ - 50.000đ |
8 | Mũi Đá Cafe | Bến Tàu Cánh Ngầm Phường 2, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 15.000đ - 165.000đ |
9 | The Heaven Coffee | 01 Bis Trần Phú, P1, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 20.000đ - 55.000đ |
10 | Yogurt Rainbow - Thùy Vân | 149 Thuỳ Vân, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 20.000đ - 45.000đ |
11 | Mr Ket Cafe | 7 Ba Cu, P. 1, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 20.000đ - 40.000đ |
12 | Luxor Cafe | 486 Trương Công Định, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 50.000đ - 110.000đ |
13 | Bamboo Garden Cafe | 6 Hoàng Diệu, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 30.000đ - 110.000đ |
14 | Nhà hàng - Café Lan Rừng | 03-06 Hạ Long, TP Vũng Tàu | 50.000đ-500,000 đ |
15 | Nhà hàng - Café Lan Rừng | 04 Trần Hưng Đạo, Vũng Tàu | 30,000-400,000 đ |
16 | Cafe Sỏi | 9 Nguyễn Du , Vũng Tàu, | 30,000-400,000 đ |
17 | Cà Phê Phong Nha | 492 Trương Công Định, Phường 8, TP. Vũng Tàu. | 15,000-50,000 đ |
18 | Garden 2 Cafe | 344 Lê Hồng Phong, P. 3, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu | 20,000-50,000đ |
19 | Blue Note Cafe | 06 Trần Hưng Đạo, P.3, Tp. Vũng Tàu | 20,000-50,000đ |
20 | Café Hera Palace | 19 Hoàng Hoa Thám, Vũng Tàu | 20,000-50,000đ |
21 | Ca fe Urban | 14K2, Trung Tam Thuong Mai, phường 7, tp. Vũng Tàu | 20,000-50,000đ |