BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN BẬC TIỂU HỌC TÍNH ĐẾN NGÀY 12/4/2017 | |||||
STT | Tên trường | Nhu cầu tuyển | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
I | GIÁO VIÊN VĂN HÓA | ||||
1 | TH Phước Thắng | 7 | 20 | 12 | 5 |
2 | TH Bình Minh | 2 | 4 | 4 | 6 |
3 | TH Thắng Nhất | 3 | 3 | 8 | 7 |
4 | TH Chí Linh | 6 | 15 | 13 | 14 |
5 | TH Nguyễn Viết Xuân | 7 | 11 | 16 | 16 |
6 | TH Trương Công Định | 6 | 10 | 12 | 14 |
7 | TH Quang Trung | 1 | 2 | 1 | |
8 | TH Trưng Vương | 3 | 6 | 2 | 2 |
9 | TH Thắng Nhì | 2 | 3 | 1 | 3 |
10 | TH Hòa Bình | 3 | 2 | 1 | 4 |
11 | TH Bùi Thị Xuân | 3 | 3 | 4 | 8 |
12 | TH Nguyễn Thái Học | 3 | 2 | 4 | 3 |
13 | TH Bàu Sen | 6 | 10 | 10 | 12 |
14 | TH Hạ Long | 1 | 3 | 4 | 2 |
15 | TH Thắng Tam | 2 | 1 | 3 | 2 |
16 | TH Võ Nguyên Giáp | 4 | 7 | 7 | 3 |
TỔNG | 59 | 102 | 102 | 101 | |
II | GIÁO VIÊN HỌA | ||||
1 | TH Thắng Nhất | 1 | 1 | 1 | |
2 | TH Trưng Vương | 1 | 1 | 1 | |
3 | TH Võ Nguyên Giáp | 1 | 1 | 1 | |
TỔNG | 3 | 2 | 2 | 2 | |
III | GIÁO VIÊN TIN HỌC | ||||
1 | TH Long Sơn 1 | 1 | 3 | 1 | |
2 | TH Chí Linh | 1 | 3 | 3 | |
TỔNG | 2 | 6 | 4 | ||
IV | GIÁO VIÊN ANH VĂN | ||||
1 | TH Long Sơn 2 | 1 | 2 | 1 | |
2 | TH Phước Thắng | 2 | 6 | 1 | 2 |
3 | TH Chí Linh | 3 | 4 | 7 | 1 |
4 | TH Nguyễn Viết Xuân | 1 | 1 | 2 | |
5 | TH Trương Công Định | 2 | 1 | 3 | 4 |
6 | TH Quang Trung | 1 | 3 | 4 | |
7 | TH Bùi Thị Xuân | 2 | 4 | 2 | 4 |
8 | TH Nguyễn Thái Học | 1 | 2 | 2 | |
9 | TH Đoàn Kết | 1 | 1 | 1 | 3 |
10 | TH Hạ Long | 2 | 6 | 1 | 3 |
11 | TH Võ Nguyên Giáp | 1 | 3 | ||
TỔNG | 17 | 25 | 25 | 24 | |
V | GIÁO VIÊN THỂ DỤC | ||||
1 | TH Thắng Nhất | 1 | 3 | 1 | |
2 | TH Nguyễn Viết Xuân | 1 | 1 | 2 | |
3 | TH Bùi Thị Xuân | 1 | 3 | 1 | |
4 | TH Đoàn Kết | 1 | 1 | ||
TỔNG | 4 | 4 | 4 | 4 | |
VI | TỔNG PHỤ TRÁCH | ||||
1 | TH Bình Minh | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | TH Quang Trung | 1 | 2 | ||
3 | TH Thắng Tam | 1 | 0 | 1 | 1 |
4 | TH Võ Nguyên Giáp | 1 | 0 | 1 | 1 |
TỔNG | 4 | 3 | 3 | 3 | |
VII | NHÂN VIÊN KẾ TOÁN | ||||
1 | TH Long Sơn 2 | 1 | 1 | ||
2 | TH Hải Nam | 1 | 4 | 2 | |
3 | TH Phước Thắng | 1 | 3 | 2 | 5 |
4 | TH Trưng Vương | 1 | 4 | 3 | 3 |
5 | TH Thắng Nhì | 1 | 4 | 3 | |
TỔNG | 5 | 12 | 11 | 11 | |
VIII | NHÂN VIÊN THƯ VIỆN | ||||
1 | TH Chí Linh | 1 | 1 | ||
2 | TH Lê Lợi | 1 | 1 | ||
3 | TH Hạ Long | 1 | 1 | ||
TỔNG | 3 | 1 | 1 | 1 | |
IX | NHÂN VIÊN THIẾT BỊ | ||||
1 | TH Long Sơn 1 | 1 | |||
2 | TH Bình Minh | 1 | 2 | ||
3 | TH Trương Công Định | 1 | 3 | ||
4 | TH Thắng Nhì | 1 | 2 | ||
5 | TH Thắng Tam | 1 | 1 | 1 | |
TỔNG | 5 | 3 | 3 | 3 |